Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

indeterminateness /'inditə:mi'neiʃn/  

  • Danh từ
    tính vô định, tính vô hạn
    tính không rõ ràng, tính lờ mờ, tính mập mờ, tính mơ hồ
    tính thiếu quả quyết, tính thiếu quyết tâm, tính do dự, tính lưỡng lự