Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

overcast /,əʊvə'kɑ:st/  /,əʊvə'kæst/

  • Tính từ
    đầy mây; u ám (trời)
    a dark, overcast day
    một ngày tối trời đầy mây
    it's a bit overcast, it might rain
    trời hơi u ám có thể mưa
    an overcast expression on his face
    (nghĩa bóng) nét u ám trên mặt anh ta