Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    Mỹ cũng gray
    xám
    grey suit
    bộ quần áo xám
    hoa râm; có tóc hoa râm
    grey hairs
    tóc hoa râm
    gần đây tóc ông ta đã nhuốm màu hoa râm
    âm u
    a grey day
    một ngày âm u
    tẻ nhạt, đơn điệu
    a grey existence
    cuộc sống tẻ nhạt
    tái mét đi (sắc mặt, vì sợ…)
    his face turned grey as he heard the bad news
    nghe tin dữ, mặt nó tái mét đi
    Danh từ
    màu xám
    quần áo xám
    dressed in grey
    mặc quần áo màu xám
    Động từ
    [làm cho] trở thành hoa râm
    tóc ông ta đã nhuốm màu hoa râm nhiều rồi

    * Các từ tương tự:
    grey area, grey eminence, grey matter, grey-blue, grey-coat, grey-haired, grey-headed, grey-hen, greybeard