Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (vị ngữ)
    leery of somebody (something)
    (khẩu ngữ)
    nghi ngờ cảnh giác
    I tend to be a bit leery of cut-price bargains
    tôi đâm ra phần nào cảnh giác với việc mua được những món hàng giảm giá…