Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự cuốc, sự đào, sự khoét
    sự hái (hoa, quả)
    sự mổ (thóc...)
    sự nhặt (rau...)
    sự nhổ (lông...)
    sự mở, sự cạy (ổ khoá); sự móc túi, sự ăn cắp
    picking and stealing
    sự ăn cắp vặt
    sự chọn lựa
    (số nhiều) đồ nhặt mót được
    (số nhiều) đồ thừa, vụn thừa
    (số nhiều) bổng lộc; đồ thừa hưởng, tiền đãi ngoài, tiền diêm thuốc

    * Các từ tương tự:
    pickings