Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (+ up) (khẩu ngữ)
    linh lợi trở lại; khỏe trở lại (sau cơn bệnh…); hoạt bát hơn lên (sau cơn phiền muộn…)
    anh ta trông có vẻ phiền muộn nhưng hoạt bát hẳn lên khi bạn tới
    làm cho hoạt bát lên, làm cho vui vẻ lên
    a holiday will perk you up
    một đợt nghỉ sẽ làm cho anh hoạt bát lên
    làm cho lịch sự hơn, làm cho bảnh bao hơn
    nhân dịp này anh ta đã diện bảnh bao hơn
    làm cho khỏe hơn; làm cho đẹp hơn
    tưới nước làm cho cây mọc khỏe hơn
    you need a bright red scarf to perk up that grey suit
    anh cần một chiếc khăn quàng đỏ tươi để làm cho bộ quần áo màu xám này trông đẹp hơn
    ngẩng (đầu) lên, vểnh (tai) lên
    con ngựa ngẩng đầu khi tôi la lên
    Danh từ
    (thường số nhiều) (khẩu ngữ)
    bổng ngoại; quyền lợi thêm (ngoài lương ra…)
    quyền lợi thêm của ông ta gồm có một chiếc xe do hãng cấp cho
    mối lợi đặc cách, cái lộc (do công việc hay cương vị mà có)
    Động từ
    (khẩu ngữ)
    như percolate

    * Các từ tương tự:
    perkily, perkiness, perky