Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (khẩu ngữ perk) [cho] thấm qua, [cho] lọc qua
    cà phê pha bằng cách cho nước sôi lọc qua bột cà phê xay
    I'll percolate some coffee
    tôi sẽ pha một ít cà phê
    cà phê đang thấm qua lọc
    nước thấm qua cát
    thấm dần; truyền dần (nói về tin đồn, ý kiến…)
    tin đồn truyền dần khắp công ty