Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • (tiền tố)
    (chỉ tác dụng ngược lại hoặc phủ định)
    làm tan băng
    sự phát quyền
    (chỉ việc tháo gỡ)
    tháo ngòi nổ
    sự trật đường ray

    * Các từ tương tự:
    de facto, de facto standard, de jure, de luxe, de rigueur, de trop, De-Broglie wave, de-ice, de-icer