Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    khiêu khích, trêu chọc
    if you provoke the dogit will bite you
    nếu anh trêu chọc con chó thì nó cắn đấy
    khích
    anh bị chúng nó khích bằng lời nhạo báng khiến anh nói nhiều hơn những gì định nói
    gây [ra]
    provoke laughter
    gây cười

    * Các từ tương tự:
    provoker