Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    làm hoạt động (hệ thống báo động…)
    giẫm lên bất cứ chỗ nào trên sàn này sẽ làm hoạt động hệ thống báo động
    (vật lý, hóa học)
    hoạt hóa

    * Các từ tương tự:
    activate indication, activated, activated cathode, activated material, activated plasma