Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    hương, nhang; khói hương, khói nhang
    Động từ
    (chủ yếu dùng ở dạng bị động)
    làm nổi giận, làm tức điên lên
    anh ta tức điên lên về cách họ đã đối xử với anh

    * Các từ tương tự:
    incense-burner