Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (cũ)
    làm bực mình, làm phật ý
    nàng bực mình vì tôi đến trễ
    (thường ở dạng bị động) làm cho lo lắng, làm cho đau buồn
    thất bại đã làm anh ta đau buồn
    a vexed question
    vấn đề nan giải gây nhiều bàn cãi
    vấn đề nan giải là ai trả tiền bồi thường đây

    * Các từ tương tự:
    vexation, vexatious, vexatiously, vexatiousness, vexatory, vexed, vexedly, vexer, vexil