Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (chủ yếu ở dạng bị động) thăng cấp, thăng chức; đề bạt
    anh ta được thăng cấp, đẩy mạnh, khuyến khích
    đẩy mạnh
    promote trade
    đẩy mạnh việc buộn bán
    promote a bill in Parliament
    xúc tiến các bước để thông qua một dự luật ở nghị viện
    quảng cáo bán
    a publicity campaign to promote her new book
    một chiến dịch quảng cáo bán cuốn sách mới ra của bà ta

    * Các từ tương tự:
    promoter