Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cha đỡ đầu; mẹ đỡ đầu
    người bảo hành
    người tài trợ; hãng tài trợ (cho một chương trình rađiô, tivi… với mục đích quảng cáo)
    người bảo trợ
    Động từ
    bảo lãnh; bảo trợ
    một vận động viên được một ngân hàng bảo trợ
    tài trợ
    một chương trình nghiên cứu được chính phủ tài trợ

    * Các từ tương tự:
    sponsorial, sponsorship