Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

promoter /prə'məʊtə[r]/  

  • Danh từ
    người khởi xướng và tài trợ (một công ty, một phong trào thể thao…)
    boxing promoter
    người khởi xướng và tài trợ cho phong trào quyền Anh
    (+ of) người ủng hộ
    an enthusiastic promoter of good causes
    một người ủng hộ nhiệt tình những sự nghiệp chính đáng
    (hóa học) chất tăng hoạt