Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

pickings /'pikiŋz/  

  • Danh từ
    (số nhiều)
    lợi bất chính; bổng [lộc]
    ông ta hứa với chúng tôi những món lợi lớn nếu chúng tôi mua cổ phần ngay
    đồ ăn thừa, đồ thừa