Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • viết tắt
    (viết tắt của kelvin) độ Kelvin
    (khẩu ngữ) (tiếng Hy Lạp kilo-) một ngàn
    she earns 12K a year
    chị ta kiếm được 12000 bảng Anh một năm

    * Các từ tương tự:
    K, k, k-ration, k.o, kaaba, kaama, kabbalah, kabob, kabuki, kabyle