Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    kéo lên, giương lên
    hoist a flag
    kéo cờ
    hoist the sails
    kéo buồm lên, giương buồm lên
    [be] hoist with one's own petard
    gậy ông đập lưng ông
    Danh từ
    (thường số ít) sự kéo lên, sự giương lên
    give ma a hoist [up]
    kéo tôi lên với (khi trèo tường…)
    cần trục