Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (động vật) con sếu
    (kỹ ) cần trục
    Động từ
    vươn [cổ], nghển [cổ]
    crane [one's neckto see something
    nghển cổ để trông thấy vật gì

    * Các từ tương tự:
    crane-fly, crane-truck, craneman, cranesbill