Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • (viết tắt của hard)
    cứng (chỉ độ cứng của ruột chì trong bút chì)
    a 2H pencil
    bút chì có độ cứng 2H

    * Các từ tương tự:
    H, h, H-bomb, h-hour, h.p, h'm, h'm, ha, ha ha, ha-ha