Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Thán từ
    a!, ha! (dùng để tỏ ý ngạc nhiên, vui sướng hay đắc thắng)
    (cũng ha! ha!) (khi nói tỏ ý mỉa mai, khi viết chỉ tiếng cười) ha ha!
    (viết tắt của hectare[r]) héc-ta

    * Các từ tương tự:
    ha ha, ha-ha, ha'p'orth, ha'p'orth, ha'penny, haaf, haangi, haar, Haavelmo, Trygve