Động từ
kiểm tra; kiểm lại, rà lại
tôi nghĩ là tôi đã nhớ tắt bếp, nhưng tốt hơn anh nên kiểm tra lại [xem tôi đã tắt chưa]
kiểm tra lại lốp xe
nó phải rà lại bài làm của nó một cách cẩn thận hơn, đầy lỗi ra đấy
chặn; cầm, nén
chặn bước tiến của quân địch
cầm máu vết thương
không cầm được nước mắt
không nén giận được
đột nhiên dừng lại
chị ta tiến lên mấy thước, đột nhiên dừng lại và quay bước
chiếu (tướng) (đánh cờ)
(từ Mỹ) gửi (áo, mũ); gửi (hành lý) đi
check in [at…]; check into
đăng ký chuyến bay; đăng ký khách sạn
hành khách đi chuyến bay BA125 tới Berlin xin đến ghi tên
check something in
gửi hành lý đi (ở ga xe lửa, ở phi cảng)
(từ Mỹ) gởi đồ vật ở phòng gửi mũ áo
đây có chỗ nào gửi áo khóac không nhỉ?
check something off
đánh dấu lên bảng liệt kê coi như là đã đúng hoặc là đã được giải quyết
check out [of…]
trả tiền phòng và rời khách sạn
check something out
(từ Mỹ) như check [up] on something
check [up] on somebody
điều tra lý lịch, tư cách của ai
cảnh sát đang điều tra lý lịch tư cách của nó
check [up] on something
kiểm tra (xem có thật, có đúng, có an toàn không)
Danh từ
sự giảm, sự chậm dần; sự ngừng; vật hãm
sự chậm dần trong tốc độ sản xuất
sự có mặt của quân đội sẽ có tác dụng làm giảm tình trạng bất ổn trong dân chúng
(cờ) sự chiếu tướng
(từ Mỹ) như cheque
xem cheque
(từ Mỹ) như bill
xem bill
tôi sẽ bảo hầu bàn đưa giấy tính tiền
(từ Mỹ) vé gửi áo mũ; giấy gửi hành lý
(từ Mỹ) như tick
xem tick
check on something
sự kiểm tra, sự kiểm lại, sự rà lại
chúng tôi thường xuyên kiểm tra định kỳ phẩm chất các sản phẩm của chúng tôi
check on somebody
sự điều tra nghiên cứu
cảnh sát đã điều tra nghiên cứu tất cả bạn bè của nạn nhân
hold (keep) something in check
chặn, cầm, nén
nén giận
bệnh dịch đã bị chặn lại nhờ có tiêm chủng trên quy mô rộng
take a rain check
xem rain-check
Danh từ
kiểu kẻ ô vuông
bạn muốn cái áo mới ra sao, kẻ sọc hay kẻ ô vuông?
vải kẻ ô vuông
Thán từ
(cờ) chiếu tướng!