Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    dây hàm thiếc (ngựa)
    (từ Mỹ)(như kerb)
    xem kerb
    curb [on something]
    sự kiềm chế, sự nén lại
    a curb on one's anger
    sự kiềm chế cơn giận, sự nén giận
    sự kiềm chế chi tiêu của chính phủ
    Động từ
    kiềm chế, nén lại
    curb one's anger
    nén giận
    curb spending
    kiềm chế chi tiêu
    điều khiển (ngựa) bằng dây hàm thiếc

    * Các từ tương tự:
    curb-bit, curb-chain, curbless, curbstone