Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • (từ Mỹ check) (kinh tế) séc
    are you paying in cash or by cheque?
    anh trả bằng tiền mặt hay bằng séc?

    * Các từ tương tự:
    cheque card, cheque-book, chequer, chequered, chequers