Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

chequer /'t∫ekə[r]/  

  • Danh từ
    (từ Mỹ checker) hình kẻ ô vuông (thường nhiều màu xen nhau)
    Động từ
    (thường dùng ở dạng bị động) kẻ ô
    một bãi cỏ có những ô sáng tối xen nhau

    * Các từ tương tự:
    chequered, chequers