Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Nội động từ
    ((thường) + into) điều tra, thẩm tra
    điều tra việc gì
    (+ after, for) hỏi thăm, hỏi han
    hỏi thăm ai
    (+ for) hỏi mua; hỏi xin
    Ngoại động từ
    hỏi
    hỏi đường

    * Các từ tương tự:
    enquire, enquiry