Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

discontinuity /'diskɔnti'nju:iti/  

  • Danh từ
    tính không liên tục, tính gián đoạn
    (vật lý); (toán học) điểm gián đoạn
    carve discontinuity
    điểm gián đoạn của đường cong
    discontinuity of a function
    điểm gián đoạn của hàm
    sự gián đoạn, bước nhảy
    contact d. (cơ học) gián đoạn yếu
    finite d. gián đoạn hữu hạn
    infinite d. gián đoạn vô hạn
    jump d., ordinarry d.điểm gián đoạn có bước nhảy hữu hạn
    removable d. (giải tích) gián đoạn khử được
    shock d. gián đoạn kích động