Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

suspension /sə'spen∫n/  

  • Danh từ
    sự treo, sự đình chỉ
    the suspension of a pupil from school
    sự đình chỉ việc học của một học sinh
    hệ thống treo (ở xe ô tô)
    (hóa học) thể vẩn, huyền phù

    * Các từ tương tự:
    suspension bridge, suspension point