Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

obstruction /əb'strʌk∫n/  

  • Danh từ
    sự làm tắc; sự làm nghẽn; sự tắc, sự nghẽn
    your car is causing an obstruction
    xe của anh làm nghẽn đường
    cái cản trở; trở lực
    những vật cản trở đường đi (như cây đổ…)
    (thể thao) sự cản; sự chèn
    commit an obstruction
    cản, chèn (cầu thủ đối phương)

    * Các từ tương tự:
    obstructionism, obstructionist