Tính từ
hoàn hảo; hoàn toàn; tuyệt
perfect weather
thời tiết thật tuyệt
chẳng có ai là hoàn hảo cả
hình vuông hoàn toàn
perfect accuracy
sự chính xác hoàn toàn
một ngày thật tuyệt để đi chơi và ăn cơm ngoài trời
một thằng ngu xuẩn hoàn toàn
(ngôn ngữ học) hoàn thành
thể hoàn thành
practice makes perfect
xem practice
Danh từ
the perfect
(ngôn ngữ học)
thể hoàn thành
Động từ
trau dồi cho hoàn thiện, hoàn thiện
người chơi viôlông bỏ ra hàng năm để hoàn thiện kỹ xảo của mình