Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (từ Mỹ fufill) (-ll-)
    thực hiện, hoàn thành
    fulfil a promise
    thực hiện một lời hứa
    thỏa mãn
    fulfil a need
    thỏa mãn một nhu cầu
    đáp ứng
    đáp ứng các điều kiện vào một trường đại học
    thi hành, hoàn tất
    fulfil a duty
    hoàn tất một nhiệm vụ
    fulfil a command
    thi hành một mệnh lệnh
    fulfil oneself
    phát triển đầy đủ khả năng và tính cách của mình
    he was able to fulfil himself through music
    anh ta có thể phát triển đầy đủ khả năng của mình qua con đường âm nhạc

    * Các từ tương tự:
    fulfill, fulfilled, fulfilment