Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    chính xác, đúng đắn
    an accurate clock
    cái đồng hồ đúng giờ (chính xác)
    his description is accurate
    sự mô tả của anh ta rất chính xác

    * Các từ tương tự:
    accurately, accurateness