Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    canh tác, trồng trọt
    trau dồi, tu dưỡng
    cultivate the mind
    trau dồi trí tuệ
    (đôi khi xấu) vun đắp
    vun đắp quan hệ bạn bè với những người có thế lực
    (đôi khi xấu) lấy lòng (ai)
    you must cultivate people who can help you in business
    anh phải cố lấy lòng những người có thể giúp anh trong kinh doanh

    * Các từ tương tự:
    cultivated