Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (shone, hoặc ở nghĩa 3 shined)
    chiếu sáng, tỏa sáng; sáng
    mặt trăng đang chiếu qua cửa sổ
    mây tản ra và mặt trời tỏa sáng
    mặt anh ta sáng lên vì kích động
    chiếu, rọi
    cảnh sát cho rọi đèn pha vào ngôi nhà
    tôi ghét bị chiếu đèn vào mặt
    (khẩu ngữ) đánh bóng
    shine shoes
    đánh bóng giày
    shine brassware
    đánh bóng đồ đồng
    (+ at, in) sáng chói, nổi bật, tỏ ra xuất sắc (về mặt nào đó)
    anh ta là một tấm gương học tập siêng năng sáng chói
    tôi chẳng bao giờ xuất sắc về quần vợt cả
    a knight in shining armour
    xem knight
    make hay while the sun shines
    xem hay
    rise and shine
    xem rise
    Danh từ
    sự bóng, sự láng
    give your shoes a good shine
    hãy đánh giày anh cho thật bóng
    quần cũ này đũng đã nhẵn bóng
    come rain, come shine; rain or shine
    xem rain
    take a shine to somebody (something)
    bỗng dưng thích (ai, cái gì)
    I think that dog has taken a shine to meit follows me everywhere
    tôi nghĩ là con chó này bỗng dưng thích tôi, nó theo tôi khắp mọi chốn

    * Các từ tương tự:
    shiner