Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự sáng, sự bóng, sự óng ánh
    the sheen of silk
    sự óng ánh của tơ lụa
    hair with a glossy golden sheen
    tóc óng ánh vàng

    * Các từ tương tự:
    sheeny