Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • món ca-ri
    a beef curry
    món ca-ri thịt bò
    Động từ
    (curried)
    chải lông (cho ngựa)
    curry favour [with somebody]
    (nghĩa xấu)
    nịnh hót, bợ đỡ (ai)

    * Các từ tương tự:
    curry powder, curry-comb