Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số nhiều taboos)
    sự (điều) kiêng kỵ
    Tính từ
    cấm kỵ, kiêng kỵ
    sex is no longer the taboo subject it used to be
    tình dục không còn là đề tài cấm kỵ như trước đây nữa

    * Các từ tương tự:
    taboo words