Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (Mỹ plow)
    cái cày
    đất đã cày
    100 hectares of plough
    100 hecta đất đã cày
    the Plough (cách viết khác Charles's Wain)
    (Mỹ) (thiên văn học) (Anh the Big Dipper)
    chòm sao Đại Hùng
    under the plough
    để trồng cây lương thực (không phải để trồng cỏ, nói về đất)
    Động từ
    (Mỹ plow)
    cày
    plough a field
    cày cánh đồng
    (tiếng lóng, cũ) đánh hỏng (thí sinh); hỏng thi
    giám khảo đánh hỏng quá nửa thí sinh
    tôi đã hỏng kỳ thi tốt nghiệp
    plough a lonely furrow
    làm đơn độc không có ai giúp đỡ ủng hộ

    * Các từ tương tự:
    plough back, plough-beam, plough-boy, plough-horse, plough-land, plough-tail, ploughable, ploughman, ploughman's lunch