Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

ploughman's lunch /'plaʊmənz 'lʌnt∫/  

  • Danh từ
    "bữa ăn trưa của thợ cày" (chỉ gồm bánh mì, pho mát, dưa món, thường có rượu bia, ở các quán ăn)