Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • cày lấp trở lại (cỏ, cây cỏ chưa thu hoạch, để bón đất)
    tái đầu tư (lợi nhuận)
    plough into
    đâm sầm vào
    xe không ăn tay lái nữa và đâm vào sườn xe buýt
    plough through
    rẽ qua, mở lối xuyên qua
    con tàu rẽ sóng
    tiến lên chậm chạp và khó khăn
    tiến lên chậm chạp và khó khăn trong hàng đống công việc