Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

bulldoze /'bʊldəʊz/  

  • Động từ
    ủi (đất)
    khu vực ấy đã được ủi phẳng để mở lối cho một con đường mới
    dọa dẫm ép làm gì
    họ dọa dẫm tôi ép tôi ký vào thỏa thuận
    đẩy, ấn
    anh ta đẩy mình xong vào phòng
    bà ta ấn kế hoạch của mình ép ủy ban thông qua

    * Các từ tương tự:
    bulldozer, bulldozerman