Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    chuyển động rít ầm lên; đổ sầm xuống
    trong cơn lốc ngói ở mái nhà rơi ầm xuống
    chị ta trượt chân và ngã sầm xuống cầu thang

    * Các từ tương tự:
    hurtless