Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-er; -est)
    thích hợp
    câu trích dẫ thích hợp
    có năng khiếu, tiếp thu nhanh
    cô ta là một trong những sinh viên có năng khiếu của tôi
    có năng khiếu về toán
    có khuynh hướng, hay, dễ
    apt to be forgetful
    hay quên
    apt to take fire
    dễ bắt lửa
    (viết tắt của apartment) căn hộ

    * Các từ tương tự:
    apterium, apterous, apterygial, apterygote, apterygotous, apteryx, aptitude, aptitude test, aptly