Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    giỏi, thạo
    she's adept at growing roses
    chị ta thạo nghề trồng hoa hồng
    Danh từ
    người giỏi, người thạo (về nghề gì, về vấn đề gì)
    anh ta là người giỏi nghề mộc

    * Các từ tương tự:
    adeptly, adeptness