Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    khéo léo, khéo tay
    với những ngón tay khéo léo, chị ta đã gỡ rối sợi dây
    cô ta rất khéo khi tiếp xúc với phóng viên

    * Các từ tương tự:
    deftly, deftness