Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    lý tưởng
    it's an ideal place for a holiday
    thật là một nơi đi nghỉ lý tưởng.
    không tưởng
    ideal plans for reform
    những kế hoạch cải tổ không thực tế
    in an ideal world
    trong một thế giới không tưởng
    Danh từ
    lý tưởng
    điều lý tưởng; vật lý tưởng
    chuẩn mực lý tưởng
    hắn thấy khó mà sống theo chuẩn mực lý tưởng của mình

    * Các từ tương tự:
    ideal point, idealess, idealisation, idealise, idealise, idealism, idealist, idealistic, idealistically