Danh từ
[bàn] tay
dắt tay ai
đút hai bàn tay vào túi
a hand
[bàn tay] giúp đỡ
xin giúp cho một tay
anh có cần được giúp một tay không?
kim (đồng hồ…)
kim giờ của một cái đồng hồ
công nhân, nhân công (nhà máy, nông trường); thủy thủ
Tất cả thủy thủ lên boong!
(số ít) sự khéo tay
khéo tay làm bánh ngọt
tay bài; ván bài
có tay bài tốt
ta chơi một ván nữa đi
kiểu chữ viết tay
anh ta viết chữ đẹp
(số ít, cũ) sự hứa hôn
anh ta cầu hôn cô ấy
cô ta đã hứa hôn với cậu ấy
bề ngang bàn tay (đơn vị bằng 10,16cm dùng đo chiều cao của ngựa)
nải (chuối)
all hands to the pump
ai cũng phải góp tay góp sức vào
chúng ta có công việc phải làm gấp tuần này vì thế ai cũng phải góp tay góp sức vào
at first(second) hand
một cách trực tiếp (gián tiếp)
tin đó chúng tôi chỉ nghe [qua một nguồn] gián tiếp thôi
[close (near)] at hand
gần, sát cạnh
anh ta sống sát cạnh đây
sắp xảy ra, sắp tới nơi
giây phút quan trọng của anh sắp tới nơi rồi
at somebody's hands
từ [tay] ai
tôi không nghĩ rằng [từ] anh lại có có cách đối xử không tử tế như vậy
be a dab [an old (a poor…)] hand [at something]
khéo tay, có kinh nghiệm (không khéo tay, không có kinh nghiệm về việc gì)
ông ta là một tay có tài trong trò chơi này
tôi chưa bao giờ là một tay nấu ăn khéo tay
bind (tie) somebody hand a foot
trói chân trói tay ai (nghĩa đen và nghĩa bóng)
a bird in the hand is worth two in the bush
xem bird
bite the hand that feeds one
xem bite
blood on one's hands
xem blood
bring somebody (something) up by hand
nuôi (ai, một con vật) bằng sữa bình, nuôi bộ
by hand
bằng tay
làm bằng tay
trao tay(thư…không qua bưu điện)
bức thư được trao tay
by one's own fair hand
xem fair
cap in hand
xem cap
change hands
xem change
the devil makes work for idle hands
xem devil
eat out of somebody's hand
xem eat
fall into somebody's hands
rơi vào tay ai
thành phố đã rơi vào tay địch
a firm hand
xem firm
fold one's hands
xem fold
force somebody's hand
xem force
from hand to hand
từ người này sang người khác
những xô nước đã được chuyển từ người này sang người khác để dập tắt lửa
gain (win) somebody's hand
hứa hôn được với ai
gain (get) the upper hand
xem upper
get one's eye (hand) in
xem eye
get (have) a free hand
xem free
give somebody (get) a big hand
xem big
give one's hand on something
bắt tay đồng ý (về điều gì)
[be] hand in glove with
hợp tác chặt chẽ với; tiếp tay cho
ông ta bị phát hiện là tiếp tay cho địch
hand in hand
tay nắm tay
gắn bó [bó chặt chẽ] với nhau
chiến tranh và đau khổ gắn (đi đôi) với nhau
hand over hand
dùng tay này tiếp tay kia (như khi leo trèo)
hands off [something (somebody)]
(khẩu ngữ)
không đụng vào, không can thiệp vào (ai, cái gì)
Đừng có đụng (mó) vào mấy cái bánh mì kẹp của tao đấy!
hands up
giơ tay lên (để trả lời là đồng ý, để đầu hàng)
hand to hand
giáp lá cà (đánh nhau)
have (take) a hand in [something]
nhúng tay vào (việc gì)
have one's hand free (tied)
được rảnh tay, muốn làm gì thì làm (bị trói tay)
have one's hands full
bận rộn, không hở tay
have somebody in the palm of one's hand
xem palm
have the time on one's hands (time to kill)
xem time
have the whip hand
xem whip
a heavy hand
xem heavy
a helping hand
xem help
hold somebody's hand
an ủi (người đang buồn); giúp đỡ (người gặp khó khăn)
hold hands [with somebody]
nắm tay
hai người yêu nắm tay nhau
in hand
có trong tay
tôi còn có một ít tiền trong tay
nắm được, làm chủ được
chúng tôi nắm chắc tình hình
trong tay, đang được giải quyết
việc làm trong tay
in one's (somebody's) hands
trong tay ai; thuộc quyền giải quyết của ai
việc đó không còn nắm trong tay tôi nữa
hãy trao vấn đề cho một luật sư lo cho
in capable (good…) hands
vào tay người điều hành giỏi
tôi đã giao công việc của sở này vào bàn tay điều hành giỏi của Bill
an iron fist (hand) in a velvet glove
xem iron
join hands
xem join
keep one's hand in
tập luyện để duy trì kỹ năng
tôi thích chơi quần vợt đều cốt là để duy trì kỹ năng
know a place like the back of one's hand
xem know
lay one's hands on somebody (something)
tìm thấy ai (vật gì)
cuốn sách ở đâu đây thôi, nhưng ngay lúc này tôi không tìm thấy được thôi
(khẩu ngữ) vớ được ai (vật gì)
tôi mà vớ được tên trộm thì nó sẽ hối tiếc đấy
đặt hai bàn tay lên đầu ai (để ban phúc, phong chức, nói về tu sĩ)
lift (raise) a finger (hand) to do something
xem lift
lift (raise) a (one's) hand against somebody
đe dọa ai; tấn công ai
live from hand to mouth
sống lần hồi
cuộc sống lần hồi
make money hand over fist
xem money
many hands make light work
mỗi người một tay thì công việc chóng hoàn thành
not do a hand's turn
chẳng làm gì cả
off one's hand
không còn chịu trách nhiệm nữa
họ sẽ vui mừng bỏ được trách nhiệm đối với cậu con của họ
offer one's hand
xem offer
on either (every) hand
về cả hai (mọi) mặt
on hand
có trong tay
on one's hand
có trách nhiệm, phải cáng đáng
on the one hand… on the other [hand]
một mặt thì… mặt khác thì
out of hand
không kiểm soát được nữa, vô trật tự ngay lập tức
đề nghị đã bị bác bỏ ngay lập tức
out of one's hands
không thuộc quyền kiểm soát của ai nữa
tôi sợ không giúp được anh, vấn đề đó không thuộc quyền kiểm soát của tôi nữa
overplay one's hand
xem overplay
play into somebody's hands
làm cái gì lợi cho (đối phương)
put one's hand in one's pocket
sẵn sàng chi trả; sẵn sàng cho tiền
putty in somebody's hands
xem putty
see…somebody's hand in something
(nghĩa bóng) thấy…bàn tay của ai trong việc gì
liệu tôi có thể phát hiện bàn tay của anh trong việc này không?
set one's hand to something
(cũ)
ký
shake somebody's hand (shake hands; shake somebody by the hand)
xem shake
show one's hands (cards)
xem show
sit on one's hands
xem sit
sleight of hand
xem sleight
take one's courage in both hands
xem courage
take somebody in hand
cho ai vào khuôn phép
take the law into one's own hands
xem law
take one's life in one's hands
xem life
take matters into one's own hands
xem matter
throw one's hand in
(khẩu ngữ)
bỏ cuộc
time hangs (lies) heavy on one's hand
xem time
to hand
trong tầm tay, trong tay
(thường) đã đến tay
thư ông đã đến tay chúng tôi
try one's hand
xem try
turn one's hand to something
[có thể] nhận làm (công việc gì), có thể cáng đáng
chị ta có thể cáng đáng đủ mọi thứ công việc
wait on somebody hand and foot
xem wait
wash one's hands of somebody (something)
xem wash
win hands down
xem win
wring one's hands
xem wring
Động từ
trao, đưa bằng tay
làm ơn đưa cho tôi cuốn sách ấy
hand (give) somebody (something) on a plate
xem plate
hand something down [to somebody]
truyền lại cho ai (do truyền thống, thừa kế…) lưu truyền
những truyện lưu truyền từ đời này sang đời khác
(Mỹ) công bố
công bố quyết định pháp lý
hand something in [to somebody]
nộp; đệ trình
bây giờ các em nộp bài kiểm tra đi
cô ta đệ đơn xin từ chức
hand something on [to somebody]
gởi, chuyển (cho ai)
làm ơn chuyển tờ tạp chí này cho các bạn anh
hand something out [to somebody]
phân phát (cái gì cho ai)
nhân viên cứu trợ đang phân phát những khẩu phần thiết yếu [cho những người sống sót]
hand [something] over [to somebody]
chuyển giao (quyền lực…) cho ai
chuyển giao quyền lực cho một chính phủ được bầu lên
hand somebody over to somebody
nhường quyền nói cho ai
bây giờ tôi xin nhường lời cho phóng viên về các vấn đề trong nước của chúng tôi
hand somebody (something) over [to somebody]
giao (ai, cái gì) cho (nhà chức trách…)
họ đã giao nó (vũ khí của họ) cho cảnh sát
hand it to somebody
(khẩu ngữ) (bao giờ cũng dùng với must hoặc have [got])
khen ai một cách xứng đáng (với giá trị của họ)
anh phải khen cô ta một cách xứng đáng, cô ta cực kỳ thông minh