Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số nhiều workmen)
    công nhân; người lao động
    a good workman
    một người lao động giỏi
    a bad workman blames his tools
    vụng múa chê đất lệch

    * Các từ tương tự:
    workmanlike, workmanship