Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    con chim
    (khẩu ngữ) gã, tay, lão
    a wise old bird
    một lão khôn ngoan
    (tiếng lóng, nghĩa xấu) cô ả
    who was that bird I saw you with last night?
    cô ả mà tôi thấy đi cùng anh tối qua là ai thế?
    the bird has flown
    chim (người bị truy nã…) đã chuồn rồi
    a bird in the hand is worth two in the bush
    một con chim trong tay bằng hai con trong bụi rậm (chưa cầm chắc)
    the birds and the bees
    (nói trại)
    những điều cơ bản về tình dục
    birds of a feather [flock together]
    ngưu tầm ngưu, mã tầm mã
    an early bird
    xem early
    the early bird catches the worm
    xem early
    give somebody (get) the bird
    (nghĩa bóng)
    lá ó phản đối ai; bị la ó phản đối
    the comedian got the bird
    diễn viên hài bị la ó phản đối
    a home brid
    xem home
    kill two brids with one stone
    xem kill
    like a bird
    (khẩu ngữ)
    ngon ơ; êm ru
    my new car goes like a bird
    chiếc xe mới của tôi chạy êm ru
    a little bird told me
    xem little

    * Các từ tương tự:
    bird dog, bird of paradise, bird of passage, bird of prey, bird sanctuary, bird-bath, bird-brained, bird-cage, bird-catcher