Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (wrung)
    vắt, bóp
    nó vắt quần áo trước khi phơi lên dây cho khô
    vắt nước bộ đồ tắm còn ướt của chị đi
    cố moi, cố rút ra
    wring a promise out of somebody
    cố moi cho được một lời hứa của ai
    siết chặt (tay)
    vặn (cổ chim) cho chết
    vò xé, làm quặn đau
    cảnh ngộ những người tị nạn thực sự vò xé lòng tôi
    wring one's hands
    bóp vặn tay (như một dấu hiệu của thất vọng, lo lắng, đau buồn)
    wring somebody's neck
    (khẩu ngữ)
    vặn cổ ai (nói với ý hăm dọa; để tỏ lòng tức giận)
    if I find the person who did thisI'll wring his neck!
    tôi mà bắt được đứa nào làm cái gì đó, thì tôi vặn cổ nó cho mà xem!
    Danh từ
    (thường số ít)
    sự vắt, sự bóp; sự vắt quần áo cho ráo
    sự siết chặt (tay)

    * Các từ tương tự:
    wringer, wringing, wringing wet